Teya Salat
100 TÍNH TỪ ENGLISH MÔ TẢ VỀ NGƯỜI - BonBa9x.wap.sh - Trang tải game, phần mềm ứng dụng và giải trí miễn phí!

Tt
Thế Giới Giải Trí Cho Mobile
Cho Bạn Và Cho Tôi
HomeChátTra KQXS
100 TÍNH TỪ ENGLISH MÔ TẢ VỀ NGƯỜI - 100 TÍNH TỪ ENGLISH MÔ TẢ VỀ NGƯỜI -
Tin Tức l Bóng đá l KQXS l Thời Thiết l Từ Điển l Tìm Mp3
Hãy Sử Dụng Opera 7.1 Hoặc Uc Browrer 9.2.1 mod full Để Tiết Kiệm Kb Và Time Nhé!
Thông Tin Cập Nhập
TIN HOT
Tin Tức 24h cập nhật
Blog cập nhật

100 TÍNH TỪ ENGLISH MÔ TẢ VỀ NGƯỜI

Đang xem: 1Lượt xem: 508597

100 TÍNH TỪ MÔ TẢ VỀ NGƯỜI 1. Tall: Cao
2. Short: Thấp p
3. Big: To, béo

4. Fat: Mập, béo
5. Thin: Gầy, ốm

6. Clever: Thông minh
7. Intelligent: Thông minh

8. Stupid: Đần độn
9. Dull: Đần độn

10. Dexterous: Khéo léo
11. Clumsy: Vụng về

12. Hard-working: Chăm chỉ
13. Diligent: Chăm chỉ

14. Lazy: Lười biếng
15. Active: Tích cực

16. Potive: Tiêu cực
17. Good: Tốt
18. Bad: Xấu, tồi

19. Kind: Tử tế
20. Unmerciful: Nhẫn tâm

21. Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện 22. Nice: Tốt, xinh

23. Glad: Vui mừng, sung sướng
24. Bored: Buồn chán

25. Beautiful: Đẹp
26. Pretty: Xinh, đẹp

27. Ugly: Xấu xí
28. Graceful: Duyên dáng

29. Unlucky: Vô duyên
30. Cute: Dễ thương, xinh xắn

31. Bad-looking: Xấu
32. Love: Yêu thương

33. Hate: Ghét bỏ
34. Strong: Khoẻ mạnh

35. Weak: Ốm yếu
36. Full: No

37. Hungry: Đói
38. Thirsty: Khát

39. Naive: Ngây thơ
40. Alert: Cảnh giác

41. Keep awake: Tỉnh táo
42. Sleepy: Buồn ngủ

43. Joyful: Vui sướng
44. Angry, mad: Tức giận

45. Young: Trẻ
46. Old: Già

47. Healthy, well: Khoẻ mạnh
48. Sick: Ốm 49. Polite: Lịch sự

50. Impolite: Bất lịch sự
51. Careful: Cẩn thận

52. Careless: Bất cẩn
53. Generous: Rộng rãi, rộng lượng

54. Mean: Hèn, bần tiện
55. Brave: Dũng cảm

56. Afraid: Sợ hãi
57. Courage: Gan dạ, dũng cảm

58. Scared: Lo sợ
59. Pleasant: Dễ chịu

60. Unpleasant: Khó chịu
61. Frank: Thành thật

62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá
63. Cheerful: Vui vẻ

64. Sad: Buồn sầu
65. Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi,
hào phóng

66. Selfish: Ích kỷ
67. Comfortable: Thoải mái

68. Inconvenience: Phiền toái, khó chịu
69. Convenience: Thoải mái,

70. Worried: Lo lắng
71. Merry: Sảng khoái

72. Tired: Mệt mỏi
73. Easy-going: Dễ tính

74. Difficult to please: Khó tính
75. Fresh: Tươi tỉnh

76. Exhausted: Kiệt sức
77. Gentle: Nhẹ nhàng

78. Calm down: Bình tĩnh
79. Hot: Nóng nảy
80. Openheard, openness: Cởi mở

81. Secretive: Kín đáo
82. Passionate: Sôi nổi

83. Timid: Rụt rè, bẽn lẽn
84. Sheepish: e thẹn, xấu hổ

85. Shammeless: Trâng tráo
86. Shy: Xấu hổ

87. Composed: Điềm đạm
88. Cold: Lạnh lùng 89. Happy: Hạnh phúc

90. Unhappy: Bất hạnh
91. Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

92. Lucky: May mắn
93. Unlucky: Bất hạnh

94. Rich: Giàu có
95. Poor: Nghèo khổ

96. Smart: Lanh lợi
97. Uneducated: Ngu dốt

98. Sincere: Chân thực
99. Deceptive: Dối trá, lừa lọc

100. Patient: Kiên nhẫn
101. Impatient: Không kiên nhẫn

Quay lại
Bình luận
Gửi bình luận

New and Hot
Chia sẻ - Kinh nghiệm
Truyện giới tính
Thế Giới Truyện
KÊNH TIỆN ÍCH TỔNG
Liên kết wap việt
U-ON bonba9x